WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
THỊT BÒ NẠC
🌟
THỊT BÒ NẠC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
정육 (正肉)
Danh từ
1
힘줄이나 지방 덩어리가 섞여 있지 않고 살로만 된 쇠고기.
1
THỊT BÒ NẠC
: Thịt không lẫn gân hoặc mỡ, chỉ còn thịt.